Thiết Bị Sô Cô La

LÒ NƯỚNG ĐỐI LƯU SMEG ALFA43X

Điện áp

230 V/13 Pha/50 Hz

Công suất

3 Kw

Khối lượng

32.8 Kg

Bảng điểu khiển

Kích thước

602x580x537 mm

Nhiệt độ

50-250°C

Số lượng khay

4 (435x320 mm,GN2/3)

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM

1. TỔNG QUAN

Thương hiệu: Smeg – Italy
Phân khúc ứng dụng: Bakery / Pastry / Coffee Shop / Horeca / Fast Service Kitchen
Giới thiệu thiết bị:

  • Smeg ALFA43X là lò nướng đối lưu cơ học nhỏ gọn đến từ Ý, được thiết kế để đảm bảo kết quả nướng ổn định, đồng đều và dễ lặp lại giữa các mẻ.
  • Nhờ thiết kế tối giản, cơ chế vận hành dễ dùng và kích thước gọn nhẹ, thiết bị là lựa chọn lý tưởng cho tiệm bánh nhỏ, quán cà phê, bếp phục vụ nhanh, hoặc khu vực chế biến có không gian hạn chế.
  • Lò có sức chứa 4 khay GN 2/3 (435 × 320 mm), hoạt động bằng điện trở công nghiệp 3 kW – dễ lắp đặt và tương thích với hệ thống điện phổ thông.
  • Bảng điều khiển cơ học đơn giản, cửa kính clip-open hai lớp, và thân inox toàn phần giúp thiết bị vận hành ổn định, dễ bảo trì và bền bỉ trong môi trường làm việc liên tục.

2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

  • Sức chứa 4 khay GN 2/3 (435 × 320 mm): Phù hợp cho tiệm bánh nhỏ, quán cà phê hoặc bếp phục vụ nhanh.
  • Chất lượng nướng ổn định: Màu sắc đồng đều, kết cấu thành phẩm lý tưởng qua mỗi mẻ.
  • Bảng điều khiển cơ học: Thao tác đơn giản – chỉ cần chỉnh thời gian và nhiệt độ.
  • Nguồn điện trở 230 V: Lắp đặt dễ dàng, không cần hệ thống điện công nghiệp phức tạp.
  • Cửa kính clip-open hai lớp: Quan sát dễ dàng, tháo rời nhanh để vệ sinh.
  • Thiết kế inox toàn phần: Bền bỉ, chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Lý tưởng cho bếp có diện tích hạn chế hoặc quầy pha chế.

3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ

  • Vận hành dễ dàng – phù hợp nhân sự không chuyên.
  • Ổn định nhiệt, giảm sai lệch giữa các mẻ nướng.
  • Tiết kiệm không gian, tiêu thụ điện thấp.
  • Phù hợp với nhiều ứng dụng: bánh ngọt, pastry, bake-off, món mặn.
  • Bền bỉ và ít cần bảo trì – chi phí vận hành thấp.
    .

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số

Giá trị

Nguồn điện (Electrical Supply)

230 V ~ / 13 A / 3.0 kW / 50 Hz

Công suất (Power Input)

3.0 kW

Sức chứa (Capacity)

4 khay GN 2/3 (435 × 320 mm)

Kích thước (WxDxH)

602 × 580 × 537 mm

Trọng lượng (Net Weight)

32.8 kg

Dải nhiệt độ (Temperature Range)

50 – 250 °C

Điều khiển

Cơ học (Mechanical knobs)

Quạt đối lưu

1 tốc độ (1-speed fan)

Tạo ẩm

Không có

Cửa kính

Clip-open – 2 lớp kính

Vật liệu thân

Inox toàn phần

Xuất xứ (Origin)

Italy