



TỦ Ủ SMEG LEV43XV-3

Điện áp
230 V/1 Pha/50-60 Hz

Nhiệt độ tối đa
90°C

Số lượng khay
8
(435x320 mm)

Kích thước
(WxDxH)
600x600x950 mm
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. TỔNG QUAN
Thương hiệu: Smeg – Italy
Phân khúc ứng dụng: Bakery / Pastry / Restaurant / Café / Central Kitchen
Giới thiệu thiết bị:
- Smeg LEV43XV-3 là tủ ủ bột mini chuyên dụng (Proofing Cabinet) đến từ Ý, được thiết kế để kiểm soát quá trình lên men bột ổn định, đồng đều và tiết kiệm không gian.
- Với thiết kế inox nhỏ gọn, cửa kính quan sát trong suốt, và hệ thống điều khiển trực quan, thiết bị là lựa chọn lý tưởng cho tiệm bánh boutique, nhà hàng hoặc mô hình sản xuất quy mô vừa – nhỏ.
- Tủ tương thích với 8 khay GN 1/1 hoặc 600×400 mm, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm linh hoạt phù hợp từng công thức bánh.
- Nhờ cấu trúc bền bỉ – vận hành êm – tiết kiệm điện năng, LEV43XV-3 mang lại sự ổn định và nhất quán cho quy trình làm bánh thủ công chuyên nghiệp.
2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Thiết kế nhỏ gọn: phù hợp không gian hạn chế, dễ bố trí cùng lò nướng SMEG ALFA series.
- Dung tích linh hoạt: chứa 8 khay GN 1/1 hoặc 600×400 mm – tương thích nhiều loại sản phẩm.
- Điều khiển cơ hoặc điện tử (tùy chọn): điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm dễ dàng theo công thức.
- Nhiệt độ tối đa 90 °C: đảm bảo môi trường ủ ổn định, giúp bột nở đều và mịn.
- Cấu trúc inox toàn phần: bền bỉ, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh châu Âu.
- Cửa kính chịu nhiệt: quan sát quá trình ủ trực tiếp mà không cần mở tủ, hạn chế thất thoát nhiệt.
- Tiêu chuẩn châu Âu (CE/EU): đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất trong môi trường bakery chuyên nghiệp.
3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ
- Tối ưu chất lượng bột: đảm bảo quá trình lên men đồng đều và ổn định.
- Tiết kiệm không gian: thiết kế nhỏ gọn, có thể kết hợp với lò Smeg ALFA43 Series.
- Dễ vận hành: phù hợp cả cho tiệm bánh mới hoặc mô hình sản xuất nhỏ.
- Giảm hao tổn năng lượng: kiểm soát nhiệt chính xác, cách nhiệt hiệu quả.
- Đảm bảo vệ sinh & độ bền: cấu trúc inox chống gỉ và cửa kính chịu lực.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
Nguồn điện (Electrical Supply) | 230 V / 1N / 50–60 Hz / 2.0 kW |
Sức chứa (Capacity) | 8 khay GN 1/1 hoặc 600×400 mm |
Kích thước (WxDxH) | 600 × 600 × 950 mm |
Trọng lượng (Net Weight) | — (chưa có dữ liệu xác thực) |
Nhiệt độ tối đa (Max Temperature) | 90 °C |
Điều khiển (Control Type) | Cơ hoặc điện tử tùy chọn |
Cấu trúc thân | Inox toàn phần, cửa kính chịu nhiệt |
Xuất xứ (Origin) | Italy |


TỦ Ủ PANEM AA20VLUXE

Điện áp
230 V/1 Pha/50 Hz
2.2 A / 0.9 Kw

Khối lượng
121 Kg

Số lượng khay
20
(400x600 mm)

Chất làm lạnh
R452A

Nhiệt độ
(Min/max)
-5/+40°C

Độ ẩm
từ môi trường xung quanh đến 100%

Kích thước
(WxDxH)
575x905x2020 mm
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. TỔNG QUAN
Thương hiệu: Panem – France
Phân khúc ứng dụng: Bakery / Pastry / Industrial Production / Central Kitchen
Giới thiệu thiết bị:
- Panem AA20VLUXE là tủ ủ và điều nhiệt chuyên nghiệp (Retarder Proofer) đến từ Pháp, được thiết kế dành cho các cơ sở sản xuất bánh quy mô lớn cần kiểm soát quá trình lên men với độ ổn định cao, hiệu suất tối đa và chất lượng đồng nhất.
- Với sức chứa lên đến 20 khay 600×800 mm, thiết bị phù hợp cho nhà máy bánh, trung tâm sản xuất hoặc dây chuyền công nghiệp.
- Bộ điều khiển điện tử FPC5HR cho phép thiết lập chính xác các chu kỳ nhiệt – ẩm – thời gian, đảm bảo bột nở đều, ổn định và đạt trạng thái hoàn hảo trước khi nướng.
- Panem AA20VLUXE được chế tạo từ inox cao cấp, tích hợp hệ thống cách nhiệt đa lớp, cửa kính hai lớp chịu nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng, đảm bảo an toàn và dễ quan sát trong suốt quá trình lên men.
2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Dung tích lớn: chứa 20 khay 600×800 mm – đáp ứng nhu cầu sản xuất liên tục, công suất cao.
- Điều khiển điện tử FPC5HR: cài đặt và giám sát chính xác các thông số nhiệt độ, độ ẩm, thời gian.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: từ −5 °C đến +40 °C – hỗ trợ cả ủ lạnh (retarding) và ủ nóng (proofing).
- Độ ẩm có thể đạt tới 100%: đảm bảo môi trường lý tưởng cho quá trình lên men ổn định.
- Cửa kính hai lớp cách nhiệt: quan sát dễ dàng, hạn chế thất thoát nhiệt.
- Kết cấu inox toàn phần: bền, dễ vệ sinh, đạt chuẩn an toàn thực phẩm châu Âu.
- Cách nhiệt & kín hơi tối ưu: giảm tiêu thụ điện, duy trì hiệu quả năng lượng cao.
- Chất làm lạnh R452A: thân thiện môi trường, hiệu suất ổn định, tuân thủ tiêu chuẩn EU.
3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ
- Tối ưu quy trình sản xuất: cho phép lập trình chu kỳ ủ và nghỉ linh hoạt.
- Đảm bảo chất lượng đồng nhất: duy trì điều kiện nhiệt – ẩm lý tưởng cho từng mẻ bột.
- Giảm nhân công vận hành: hoạt động hoàn toàn tự động và ổn định.
- Tiết kiệm năng lượng & chi phí bảo trì: nhờ hệ thống làm lạnh hiệu suất cao và cách nhiệt tốt.
- Phù hợp nhiều mô hình: từ trung tâm sản xuất đến dây chuyền bánh mì – pastry công nghiệp.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
Nguồn điện (Electrical Supply) | 230 V / 1 Ph / 50 Hz / 0.9 kW / 2.2 A |
Sức chứa (Capacity) | 20 khay 600×800 mm |
Kích thước (WxDxH) | 575 × 905 × 2020 mm |
Trọng lượng (Net Weight) | 121 kg |
Dải nhiệt độ (Temperature Range) | −5 °C → +40 °C |
Độ ẩm (Humidity Range) | Lên đến 100% |
Bộ điều khiển (Controller) | FPC5HR – điện tử cảm ứng |
Chất làm lạnh (Refrigerant) | R452A |
Cấu trúc thân | Inox toàn phần, cửa kính 2 lớp |
Xuất xứ (Origin) | France |


TỦ Ủ PANEM AU1X1CLUXE

Điện áp
400 V/3 pha/50 Hz

Nhiệt độ
(Min/Max)
-5/+40°C

Kích thước xe đẩy
(WxDxH)
1004x1097x2385 mm

Kích thước xe đẩy
670x810 mm
TỦ CẤP ĐÔNG PANEM BG10‑F66‑RENF

Điện áp
230 V / 1 Pha / 50 Hz
2.2 A / 0.9 Kw

Khối lượng
121 Kg

Chất làm lạnh
R452A

Nhiệt độ
(Min/max)
-5 / +40°C

Số lượng khay
20
(400 x 600 mm)

Độ ẩm
từ môi trường xung quanh đến 100%

Kích thước
(W x D x H)
575 x 905 x 2020 mm
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. TỔNG QUAN
Thương hiệu: Panem – France
Phân khúc ứng dụng: Bakery / Pastry / Hotel / Central Kitchen / Industrial Production
Giới thiệu thiết bị:
- Panem AU1X1CLUXE là tủ ủ âm lạnh (Retarder Prover) chuyên nghiệp đến từ Pháp, được thiết kế để điều khiển chính xác quá trình lên men chậm (retarding) và ủ nóng (proving) trong cùng một thiết bị.
- Thiết bị cho phép lập trình toàn bộ chu kỳ nhiệt – ẩm – thời gian, giúp người thợ bánh chủ động hoàn toàn quy trình sản xuất, giảm phụ thuộc vào thời gian ủ thủ công và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều giữa các mẻ.
- Với sức chứa 1 xe đẩy (1×1 m) và khả năng tương thích khay 600×800 mm, Panem AU1X1CLUXE là lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm sản xuất, nhà máy bánh, tiệm bakery lớn hoặc bếp nhà hàng cao cấp.
- Cấu trúc inox toàn phần, panel PU dày 50 mm cách nhiệt (λ = 0.021 W/m·K) và hệ thống điều khiển điện tử thông minh giúp thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh châu Âu.
2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Hai chế độ trong một: kết hợp ủ nóng (proving) và ủ lạnh (retarding) linh hoạt.
- Dung tích 1 xe đẩy (1×1 m): tương thích khay 600×800 mm, tối ưu quy trình di chuyển trong dây chuyền.
- Bảng điều khiển điện tử: cho phép cài đặt chu trình gồm nhiều pha (làm lạnh – nghỉ – ủ – duy trì).
- Dải nhiệt –5 °C → +40 °C: đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các quy trình lên men chậm hoặc tiêu chuẩn châu Âu.
- Cách nhiệt panel PU dày 50 mm: giảm thất thoát năng lượng, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện.
- Kết cấu inox toàn phần: bền, vệ sinh, dễ bảo trì, phù hợp môi trường bếp công nghiệp.
- Thiết kế tối ưu vận hành: cửa bản lề lớn, kết cấu kín hơi, an toàn và hiệu quả.
3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ
- Chủ động lịch sản xuất: lên men chậm qua đêm, sẵn sàng nướng vào buổi sáng.
- Đảm bảo chất lượng ổn định: bột nở đều, kết cấu mịn, giữ hương vị tự nhiên.
- Tiết kiệm thời gian & nhân công: giảm thao tác thủ công, tối ưu vận hành theo ca.
- Tiết kiệm năng lượng: nhờ khả năng cách nhiệt và kiểm soát chính xác nhiệt – ẩm.
- Tăng hiệu suất dây chuyền: đồng bộ với hệ thống xe rack và lò công nghiệp.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
Nguồn điện (Electrical Supply) | 400 V / 3 Ph / 50 Hz |
Công suất (Power Input) | 1.6 kW |
Sức chứa (Capacity) | 1 xe đẩy (1×1 m) – khay 600×800 mm |
Kích thước (WxDxH) | 1004 × 1097 × 2385 mm |
Trọng lượng (Net Weight) | — (chưa có dữ liệu xác thực) |
Dải nhiệt độ (Temperature Range) | −5 °C → +40 °C |
Cấu trúc thân | Inox toàn phần, panel PU 50 mm (λ = 0.021 W/m·K) |
Điều khiển (Controller) | Điện tử – lập trình đa giai đoạn |
Xuất xứ (Origin) | France |