



MÁY NGHIỀN THÔ SELMI GRINDER PLUS

Điện áp
220 V, 1 pha, 50 Hz

Công suất tiêu thụ
4 Kw – 16 A – 3 chân cắm

Kích thước
(L x W x H)
1400 x 550 x 800 mm

Sản lượng tối đa
35 - 40 Kg/h
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. TỔNG QUAN
Thương hiệu: Selmi – Ý
Phân khúc ứng dụng: Xưởng sản xuất sô cô la Bean to Bar, cơ sở chế biến cacao chuyên nghiệp, hoặc nhà máy cần kiểm soát chất lượng đầu vào.
Giới thiệu thiết bị:
- Máy nghiền thô Selmi Grinder Plus là thiết bị chuyên dụng trong dây chuyền sản xuất sô cô la Bean to Bar, đảm nhiệm giai đoạn tiền xử lý cacao nibs. Thiết bị giúp nghiền cacao nibs thành dạng sệt với kích thước hạt từ 200–250 micron, tạo nền tảng lý tưởng trước khi chuyển sang bước nghiền mịn.
- Nhờ cơ chế nghiền bằng trục inox siêu bền, máy đảm bảo hiệu suất cao, chất lượng đồng nhất giữa các mẻ và tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức so với các phương pháp thủ công.
2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Hiệu quả nghiền vượt trội – Chất lượng đồng nhất
- Nghiền cacao nibs đồng đều, kích thước hạt ổn định (200–250 micron).
- Hệ thống trục nghiền bằng thép không gỉ – bền bỉ, an toàn thực phẩm.
- Đảm bảo độ đồng nhất và kết cấu sệt lý tưởng cho bước xử lý tiếp theo.
Linh hoạt – Ứng dụng đa dạng
- Không chỉ dùng cho cacao, máy còn có thể nghiền hạnh nhân, điều, óc chó và các loại hạt khô khác.
- Giải pháp thay thế tối ưu cho máy cắt dạng đứng trong mô hình sản xuất nhỏ và vừa.
- Hỗ trợ phát triển nhiều dòng sản phẩm hạt hoặc sô cô la thủ công.
Thiết kế thân thiện – Dễ vận hành và bảo trì
- Cấu trúc gọn gàng, dễ lắp đặt, phù hợp không gian xưởng vừa và nhỏ.
- Bề mặt inox hạn chế bám dính, dễ dàng vệ sinh sau mỗi mẻ.
- Hệ thống điều khiển đơn giản, thân thiện với người sử dụng.
3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ
- Nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào – đảm bảo độ mịn và đồng nhất cho quá trình sản xuất chocolate.
- Tối ưu hiệu suất nghiền, tiết kiệm thời gian và nhân công.
- Đa năng – phù hợp cho nhiều loại hạt, tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
- Dễ vận hành, vệ sinh và bảo trì – giảm chi phí vận hành dài hạn.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, phù hợp dây chuyền Bean to Bar hiện đại.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số (Specification) | Giá trị (Value) |
Nguồn điện (Electrical Specification) | 220 V / 1 pha / 50 Hz |
Công suất (Power Required) | 4 kW – 16 A – 3 poles |
Công suất sản xuất mỗi giờ (Hourly Production Rate) | 35–40 kg/h |
Kích thước (Dimensions L × W × H) | 620 × 710 × 1460 mm |
Khối lượng máy (Empty Weight) | 150 kg |
Xuất xứ (Origin) | Ý (Italy) |
Trục nghiền bằng thép không gỉ (Stainless Steel Roller Crushers) | Có (Included) |
Kích thước hạt sau nghiền (Particles Size After Pre-Grinding) | 100–300 micron |