Thiết Bị Sô Cô La

Thiết Bị phun phủ sô cô la cho máy bao viên

Khối lượng

40 Kg

Sức chứa

7 Kg

Cần nguồn khí nén

350 L/phút
Tối thiểu 6 bar

Kích thước

(LxWxH)
400x400x1100 mm

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM

1. TỔNG QUAN

Thương hiệu: Selmi – Ý
Phân khúc ứng dụng: Xưởng sản xuất sô cô la thủ công, dây chuyền panning (đánh bóng & phủ hạt), và cơ sở sản xuất sản phẩm phủ sô cô la cao cấp.
Giới thiệu thiết bị:

  • Thiết bị phun sô cô la Selmi Spray System là phụ kiện chuyên dụng cho máy panning (máy phủ & đánh bóng hạt sô cô la, hạnh nhân, hạt dẻ, cà phê…).
  • Thiết bị giúp phủ đều lớp sô cô la hoặc glaze lên bề mặt sản phẩm trong quá trình quay trống, đảm bảo lớp phủ mịn, đồng đều và kiểm soát chính xác lượng sô cô la sử dụng.
  • Hệ thống được gia nhiệt và điều khiển nhiệt độ ổn định (thermoregulated), giúp sô cô la duy trì ở trạng thái chảy hoàn hảo. Phần vỏ bình được chế tạo hoàn toàn bằng nhôm thực phẩm (food-grade aluminium), đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh châu Âu.

2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

Phun phủ sô cô la chính xác – Hiệu suất cao

  • Tương thích độc quyền với các dòng máy panning Selmi (Pann 30, 60, 100).
  • Bình chứa có gia nhiệt và kiểm soát nhiệt độ, giúp sô cô la giữ độ lỏng ổn định trong suốt quá trình phun.
  • Hệ thống phun áp lực khí nén đảm bảo lớp phủ mịn, đều, không bết dính.

Thiết kế di động – Linh hoạt sử dụng

  • Thiết bị được gắn trên xe đẩy inox không gỉ, dễ dàng di chuyển giữa các khu vực sản xuất.
  • Phần đầu phun có thể tháo rời để vệ sinh nhanh và đảm bảo độ sạch trong môi trường thực phẩm.

Cấu trúc bền bỉ – Vật liệu cao cấp

  • Bình chứa làm hoàn toàn bằng nhôm dùng trong thực phẩm, nhẹ và chống ăn mòn.
  • Khung xe thép không gỉ AISI 304, chịu lực và dễ lau chùi.
  • Toàn bộ hệ thống thiết kế gọn gàng, dễ bảo trì và an toàn khi vận hành.

3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ

  • Tối ưu quy trình phủ hạt & trái cây: kiểm soát lượng sô cô la phủ chính xác, giảm hao phí nguyên liệu.
  • Cải thiện chất lượng lớp phủ: lớp sô cô la mỏng, mịn và đều – đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ cao cho các sản phẩm panning.
  • Tiết kiệm thời gian vệ sinh: thiết kế tháo rời nhanh và dễ làm sạch.
  • Đảm bảo vệ sinh & an toàn thực phẩm: vật liệu cao cấp, không bám mùi, dễ khử trùng.
  • Tăng hiệu suất vận hành: di chuyển linh hoạt, dễ kết nối và đồng bộ với dây chuyền Selmi.

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Thông số (Specification)

Giá trị (Value)

Sức chứa (Tank Capacity)

7 kg

Nguồn khí nén (Compressed Air Source)

350 lt/phút – tối thiểu 6 bar (khí sạch, khô, có lọc & khử dầu)

Gia nhiệt & điều chỉnh nhiệt (Heating & Thermoregulation)

Có – nhiệt ổn định LV

Vật liệu chế tạo (Construction)

Nhôm thực phẩm (food-grade aluminium)

Khung & xe đẩy (Frame & Trolley)

Thép không gỉ (stainless steel)

Kích thước (Dimensions L×W×H)

400 × 400 × 1100 mm

Khối lượng (Empty Weight)

40 kg

Kết nối (Connection Requirement)

Cần khí nén

Xuất xứ (Origin)

Ý