



MÁY LỌC SÔ CÔ LA SAU NGHIỀN SELMI VAGLIO

Điện áp
400 V, 3 pha, 50 Hz

Công suất tiêu thụ
0,18 Kw – 0,61 A – 5 chân cắm

Kích thước
(L x W x H)
620 x 710 x 1460 mm

Năng suất
50 - 60 Kg/h

Đường kính ray lọc
390 mm

Khối lượng
56 Kg
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. TỔNG QUAN
Thương hiệu: Selmi – Ý
Phân khúc ứng dụng: Dây chuyền sản xuất sô cô la Bean to Bar, xưởng chế biến chocolate thủ công và công nghiệp.
Giới thiệu thiết bị:
- Selmi Vaglio là thiết bị lọc chuyên dụng trong quy trình sản xuất sô cô la Bean to Bar, đảm nhận giai đoạn cuối sau khi nghiền mịn. Với hệ thống rung hiện đại, máy giúp loại bỏ hoàn toàn các hạt cacao chưa được nghiền kỹ, đảm bảo sản phẩm đạt độ mịn tiêu chuẩn chỉ khoảng 16 micron – mang lại kết cấu sô cô la mượt mà, tinh tế và cảm giác thưởng thức trọn vẹn.
- Thiết bị có thiết kế tối ưu với diện tích sàng lớn, hệ thống rung mạnh mẽ, cùng phễu nguyên liệu dễ tháo rời giúp việc vận hành và vệ sinh trở nên nhanh chóng, tiện lợi. Đây là lựa chọn hoàn hảo để hoàn thiện sản phẩm sô cô la cao cấp, nâng tầm giá trị thương hiệu và trải nghiệm người dùng.
2. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Lọc mịn tối đa – Kết cấu hoàn hảo
- Loại bỏ triệt để các hạt lớn chưa nghiền kỹ, đảm bảo độ mịn chỉ còn 16 micron.
- Tăng cường độ đồng nhất và độ bóng cho thành phẩm chocolate.
Công nghệ sàng rung hiệu suất cao
- Trang bị hệ thống rung mạnh mẽ, vận hành ổn định liên tục.
- Diện tích sàng lớn hơn, tăng năng suất lọc mỗi mẻ.
- Thiết kế vững chắc, hạn chế rung lắc ngoài ý muốn trong quá trình hoạt động.
Thiết kế tinh gọn – Dễ bảo trì và vệ sinh
- Phễu chứa và lưới lọc có thể tháo rời nhanh, thuận tiện khi làm sạch.
- Kết cấu inox cao cấp, đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Tối ưu hóa thao tác vận hành, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
3. LỢI ÍCH ĐẦU TƯ
- Đảm bảo sản phẩm chocolate đạt chất lượng cảm quan hoàn hảo, không sạn.
- Giúp đồng nhất độ mịn, nâng cao giá trị sản phẩm và trải nghiệm người tiêu dùng.
- Tăng hiệu suất sản xuất và độ ổn định của dây chuyền Bean to Bar.
- Dễ dàng tích hợp với các thiết bị nghiền Selmi Micron.
Giảm chi phí bảo trì, tiết kiệm thời gian vận hành.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số (Specification) | Giá trị (Value) |
Nguồn điện (Electrical Specification) | 400V / 3 pha / 50 Hz |
Công suất (Power Required) | 0.18 kW – 0.61A – 5 poles |
Năng suất (Hourly Production Rate) | 50 – 60 kg/h |
Kích thước (Dimensions LxWxH) | 620 × 710 × 1460 mm |
Khối lượng máy (Empty Weight) | 56 kg |
Đường kính lưới lọc (Sieve Diameter) | 390 mm |
Xuất xứ (Origin) | Ý |